|
Phần A: Khung giá khám bệnh, kiểm tra sức khỏe
|
A1
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa
|
1
|
Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I
|
20,000
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
15,000
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
10,000
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng, các phòng khám đa khu vực
|
7,000
|
5
|
Trạm y tế xã
|
5,000
|
A2
|
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca)
|
200,000
|
A3
|
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)
|
100,000
|
A4
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)
|
100,000
|
A5
|
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động
|
300,000
|
C3.1
|
Ngoại KHOA
|
|
1
|
Cắt chỉ
|
45,000
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
60,000
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
80,000
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
105,000
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
115,000
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
160,000
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
190,000
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
45,000
|
9
|
Tháo bột khác
|
38,000
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
155,000
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm
|
200,000
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
210,000
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm
|
230,000
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
180,000
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
105,000
|
C1
|
CHẩN ĐOáN BằNG HìNH ảnh
|
|
C1.1
|
SIêU âM:
|
|
1
|
Siêu âm
|
35,000
|
2
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
370,000
|
3
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
680,000
|
4
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
2,050,000
|
|
|
|
C1.2
|
CHIếU, CHụP X-QUANG
|
|
C1.2.1
|
CHụP X-QUANG CáC CHI
|
|
1
|
Các ngón tay hoặc ngón chân
|
36,000
|
2
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)
|
36,000
|
3
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
42,000
|
4
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
36,000
|
5
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
42,000
|
6
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)
|
42,000
|
7
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)
|
42,000
|
8
|
Khung chậu
|
42,000
|
|
|
|
C1.2.2
|
CHụP X-QUANG VùNG ĐầU
|
|
1
|
Xương sọ (một tư thế)
|
36,000
|
2
|
Xương chũm, mỏm châm
|
36,000
|
3
|
Xương đá (một tư thế)
|
36,000
|
4
|
Khớp thái dương-hàm
|
36,000
|
5
|
Chụp ổ răng
|
36,000
|
|
|
|
C1.2.3
|
CHụP X-QUANG CộT SốNG
|
|
1
|
Các đốt sống cổ
|
36,000
|
2
|
Các đốt sống ngực
|
42,000
|
3
|
Cột sống thắt lưng-cùng
|
42,000
|
4
|
Cột sống cùng-cụt
|
42,000
|
5
|
Chụp 2 đoạn liên tục
|
42,000
|
6
|
Đánh giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối
|
36,000
|
|
|
|
C1.2.4
|
CHụP X-QUANG VùNG NGựC
|
|
1
|
Tim phổi thẳng
|
42,000
|
2
|
Tim phổi nghiêng
|
42,000
|
3
|
Xương ức hoặc xương sườn
|
42,000
|
|
|
|
C1.2.5
|
chụp X-QUANG Hệ TIếT NIệU, đường tIêU HóA Và ĐườNG MậT
|
1
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
42,000
|
2
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
395,000
|
3
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
385,000
|
4
|
Chụp bụng không chuẩn bị
|
42,000
|
5
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
87,000
|
6
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
102,000
|
7
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
142,000
|
|